Chúng tôi cung cấp bảng giá cho thuê xe tính theo km dịch vụ với nhiều loại xe khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Qúy khách tham khảo bảng giá bên dưới và liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn trực tiếp qua hotline: 0938.914.856
KM | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ | Thời gian đi |
---|---|---|---|---|---|---|
50 km | 800 | 900 | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,400,000 | 6h |
50 – 75 km | 850 | 1,000,000 | 1,300,000 | 1,700,000 | 2,700,000 | 6h |
75 – 100 km | 900 | 1,100,000 | 1,400,000 | 1,900,000 | 3,000,000 | 6h |
100 – 125 km | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,100,000 | 3,100,000 | 6h |
125 – 150 km | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,600,000 | 2,300,000 | 3,400,000 | 7h |
150 – 175 km | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,700,000 | 2,500,000 | 3,700,000 | 7h |
175 – 200 km | 1,300,000 | 1.5 | 1,800,000 | 2,700,000 | 4,000,000 | 8h |
200 – 225 km | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,900,000 | 4,100,000 | 8h |
225 – 250 km | 1,500,000 | 1700 | 2,000,000 | 3,100,000 | 4,400,000 | 9h |
250 – 275 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,100,000 | 3,300,000 | 4,700,000 | 9h |
275 – 300 km | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,200,000 | 3,500,000 | 5,100,000 | 9h |
Vượt giờ | 100,000 VND/h | 100,000 VND/h | 150,000 VND/h | 200,000 VND/h | 400,000 VND/h | |
300 km | 5,000 đ/km | 5,500 đ/km | 6,000 đ/km | 8,000 đ/km | 13,000 đ/km | |
1.000 km | 4,500 đ/km | 5,000 đ/km | 5,500 đ/km | 7,500 đ/km | 12,500 đ/km |