Bảng Giá Cho Thuê Xe Tour

Chúng tôi cung cấp bảng giá cho thuê xe tour dịch vụ với nhiều loại xe khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Qúy khách tham khảo bảng giá bên dưới và liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn trực tiếp qua hotline: 0938.914.856

STT
Tuyến đường từ TPHCM đi
Thời gian giới hạn
Km dự tính
Giá thuê xe 4 chỗ
Giá thuê xe 7 chỗ
Giá thuê xe 16 chỗ
Giá thuê xe 29 chỗ
Giá thuê xe 45 chỗ
1Bà Rịa1 ngày2201.600.0001.600.0001.700.0003.200.0006.200.000
2Bạc Liêu2 ngày6003.400.0003.400.0004.000.0006.200.00010.000.000
3Bảo Lộc2 ngày4203.200.0003.200.0004.200.0006.500.00010.000.000
4Bến Cát7h1401.300.0001.300.0001.600.0002.600.0002.500.000
5Bến Tre (Ba Tri)1 ngày2701.800.0001.800.0002.200.0003.500.0006.500.000
6Bến Tre (Bình Đại)1 ngày2801.800.0001.800.0002.200.0004.000.0007.500.000
7Bến Tre (Thành phố)1 ngày2001.600.0001.600.0001.800.0003.300.0006.300.000
8Bến Tre (Thạnh Phú)1 ngày3402.200.0002.200.0002.600.0004.100.0007.500.000
9Biên Hòa7h951.200.0001.200.0001.700.0002.500.0004.800.000
10Bình Chánh7h901.100.0001.100.0001.700.0002.700.0005.000.000
11Bình Châu – Hồ Cốc1 ngày3402.400.0002.400.0002.800.0004.300.0008.000.000
12Bình Định3 ngày15008.500.0008.500.0009.500.00018.000.00020.900.000
13Bình Long1 ngày3002.200.0002.200.0002.700.0004.300.0008.000.000
14Bình Phước1 ngày2501.800.0001.800.0002.200.0003.300.0006.200.000
15Bình Phước – Lộc Ninh1 ngày3602.200.0002.200.0002.700.0004.300.0008.200.000
16Buôn Mê Thuộc2 ngày8005.200.0005.200.0006.500.0009.500.00015.500.000
17Cà Mau2 ngày7004.200.0004.200.0005.600.0008.400.00015.000.000
18Cái Bè1 ngày2101.600.0001.600.0002.000.0003.200.0006.200.000
19Cần Giờ1 ngày1501.500.0001.500.0001.800.0002.800.0002.600.000
20Cao Lãnh1 ngày3502.200.0002.200.0002.600.0004.100.0007.800.000
21Châu Đốc1 ngày5203.100.0003.100.0003.300.0004.800.0008.800.000
22Châu Đốc – Hà Tiên2 ngày9005.200.0005.200.0005.800.0008.300.00015.000.000
23Chợ Gạo (Tiền Giang)1 ngày2001.600.0001.600.0001.900.0003.300.0006.300.000
24Chợ Mới (An Giang)1 ngày5002.800.0002.800.0003.300.0004.500.0007.800.000
25Cổ Thạch- Thầy Thím2 ngày6603.600.0003.800.0004.600.0007.800.00011.500.000
26Củ Chi – Địa Đạo7h1001.200.0001.200.0001.600.0002.500.0005.000.000
27Đà Lạt3 ngày6504.500.0004.500.0006.200.0008.600.00015.500.000
28Đà Lạt – Nha Trang4 ngày13507.800.0007.800.0008.600.00013.500.00022.400.000
29Đà Nẵng5 ngày210012.000.00012.000.00015.000.00021.000.00023.200.000
30Đồng Xoài1 ngày2401.600.0001.600.0002.100.0003.300.0006.300.000
31Đức Hòa1 ngày1501.500.0001.500.0001.800.0002.700.0005.000.000
32Đức Huệ-Long An1 ngày1701.500.0001.500.0001.800.0002.800.0005.300.000
33Gia Lai (Pleiku)3 ngày11008.200.0008.200.0009.200.00011.500.00019.500.000
34Gò Công1 ngày1801.500.0001.500.0001.800.0003.000.0005.800.000
35Gò Dầu7h1301.300.0001.300.0001.600.0002.600.0005.000.000
36Hàm Tân 1 ngày3502.800.0002.800.0003.300.0006.200.00010.500.000
37Hóc Môn7h1001.100.0001.100.0001.600.0002.500.0005.000.00
38Huế5 ngày240014.000.00014.000.00015.600.00026.700.00026.900.000
39Kon Tum4 ngày190010.500.00010.500.00012.000.00020.000.00022.500.000
40Lai Vung1 ngày340 1.800.000 1.800.000 2.000.000  2.800.000 5.300.000